Menu
Menu
Loading...
Menu
Menu
Loading...

Chỉ số MI của hạt nhựa là gì?Cách đo MFI

TÓM TẮT NỘI DUNG

    Trên thị trường hiện nay có nhiều mã hạt nhựa, mỗi loại có chỉ số MI khác nhau để tạo nên thành phẩm nhựa đặc trưng, MI là chỉ số cần thiết để công ty sản xuất sản phẩm nhựa biết được hạt nhựa đó có đáp ứng được tính chất vật lý thông số kỹ thuật mà thành phẩm nhựa được làm ra hay không?

    Cùng tìm ICB Việt Nam tìm hiểu Chỉ số MI của hạt nhựa là gì? vì sao nó vai trò quan trọng ngành công nghiệp nhựa và bảng chỉ số MI của các loại hạt nhựa phổ biến hiện nay.

    Chỉ số MI của hạt nhựa là gì?

    Chỉ số MI của hạt nhựa là gì

    Chỉ số MI của hạt nhựa hay còn gọi chỉ số nóng chảy MFI (viết tắt Melt Flow Index hoặc Melt Flow Rate-MFR) là chỉ số dùng để đánh giá đặc tính dòng chảy của hạt nhựa ở tại một áp suất và nhiệt độ nhất định, dùng để xác định phù hợp của nhựa trong các quy trình sản xuất và ứng dụng.

    Chỉ số chảy mềm MI là lượng nhựa chảy ra ở nhiệt độ 190°C trong thời gian 2,5 phút hoặc 10 phút của hạt nhựa thông qua một khuôn có đường kính 2.095mm và chịu tác động của một tải được xác định theo phương pháp tiêu chuẩn.

    Melt flow rate viết tắt của MFR Tốc độ dòng chảy là thước đo gián tiếp của trọng lượng phân tử, với tốc độ dòng chảy nóng chảy cao tương ứng với trọng lượng phân tử thấp. Đồng thời, tốc độ dòng chảy tan chảy là thước đo khả năng tan chảy của vật liệu dưới áp suất.

    MFI vai trò quan trọng ngành công nghiệp nhựa

    MFI vai trò quan trọng ngành công nghiệp nhựa

    Chỉ số MFI giữ vai trò quan trọng ngành công nghiệp nhựa vì 3 lý do:

    • MFI ảnh hưởng đến quá trình đúc và đùn nhựa chính là điều chỉnh quá trình hoạt động, nếu MFI cao tương ứng tốc độ dòng chảy nhanh sẽ có độ nhớt thấp có thể cải thiện độ ổn định của quá trình đổ khuôn và kích thước của thành phẩm nhựa.
    • Phản ánh trọng lượng phân tử và phân bổ trọng lượng phân tử: nếu MFI thấp có nghĩa trọng lượng phân tử cao và sự phân bổ trọng lượng phân tử tốt hơn trong polyme, giúp cải thiện độ bền, độ dẻo dai, và khả năng chịu nhiệt của nhựa, tuy nhiên đôi khi cũng gây ra khó khăn trong quá trình xử lý.
    • Công cụ kiểm soát chất lượng: MFI là chỉ số còn được xem như công cụ dùng để kiểm soát chất lượng để giám sát tính nhất quán và độ tin cậy của nhựa, có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố trong quá trình sản xuất và bảo quản nhựa, bao gồm nhiệt độ, áp suất, thời gian lưu trữ, độ ẩm, chất phụ gia và chất gây ô nhiễm.

    Các tiêu chuẩn quốc tế đo MFI

    Các tiêu chuẩn quốc tế đo MFI

    Hiện nay có 2 tiêu chuẩn quốc tế kiểm soát chất lượng để đo chỉ số MI (MFI) hạt nhựa trong ngành công nghiệp polymer:

    • ASTM D1238: Tiêu chuẩn về vật liệu nhựa nhiệt dẻo có tốc độ dòng chảy nóng chảy để đánh giá đặc tính dòng chảy của nhựa ở nhiệt độ cao.
    • ISO 1133: đánh giá nhựa dẻo về tốc độ dòng chảy khối lượng nóng chảy và tốc độ dòng chảy khối lượng nóng chảy, để đánh giá đặc tính dòng chảy của các vật liệu này trong các điều kiện được kiểm soát.

    Cách đo chỉ số nóng chảy MFI

    Chỉ số MI hạt nhựa

    Để đánh giá đặc dòng nóng chảy của vật liệu nhựa ở trạng thái nóng chảy, chúng ta sử dụng một thiết bị chuyên dụng là máy đo chỉ số nóng chảy (MFI), hay còn gọi là máy đo độ đùn P.

    Thiết bị này có cấu tạo gồm một thùng gia nhiệt được thiết kế đặc biệt. Một đầu của thùng được trang bị một khuôn đùn với kích thước tiêu chuẩn, trong khi đầu còn lại có một piston dùng để tác động lực lên mẫu thử.

    Quy trình thực hiện đo chỉ số nóng chảy MFI:

    1. Một lượng nhựa đã biết trước sẽ được cho vào thùng và gia nhiệt đến nhiệt độ quy định cho từng loại vật liệu, một lực nén không đổi sẽ được tác dụng lên piston làm nhựa nóng chảy đi qua khuôn đùn.
    2. Đo lượng nhựa chảy ra khỏi khuôn trong vòng 10 phút chính là giá trị MFI của vật liệu, chỉ số MI này phản ánh khả năng chảy của nhựa nóng chảy đánh giá tính chất gia công của hạt nhựa

    Ảnh hưởng MFI đến quá trình xử lý nhựa

    Ảnh hưởng MFI đến quá trình xử lý nhựa

    MFI ảnh hưởng đến quá trình xử lý nhựa theo nhiều yếu tố gồm:

    • Thời gian gia công: MFI cao sẽ chảy dễ dàng hơn, nên không cần nhiều thời gian gia công hơn để tạo ra sản phẩm, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí sản xuất.
    • Áp lực gia công: Nhựa có MFI cao cũng cần ít áp lực gia công hơn để tạo ra sản phẩm giúp bảo vệ thiết bị và giảm khả năng hư hỏng.
    • Hiệu suất sản xuất: Nếu MFI của hạt nhựa cao có thể giúp cải thiện hiệu suất sản xuất bằng đó là giảm thời gian và áp lực gia công.
    • Chất lượng sản phẩm: Nhựa có MFI cao cải thiện chất lượng sản phẩm như giảm bọt khí và nếp nhăn, đáp ứng các yêu cầu chất lượng cao của nhựa với các ứng dụng cụ thể.

    Chỉ số MFI các hạt nhựa phổ biến

    Chỉ số MFI các hạt nhựa phổ biến

    Bảng chỉ số MI của một số hạt nhựa hay gặp hiện nay

    Tên hạt nhựa

    Tên đầy đủ

    Chỉ số MFI

    Hạt PP

    Polypropylene

    15~32 g/10min

    Hạt PE

    Polyetylen

    0.1~10 g/10min

    Hạt POM

    Polyoxymethylene

    15~27 g/10min

    Hạt PVC

    Polyvinyl clorua

    1.4~60 g/10min

    Hạt ABS

    Acrylonitrin Butadien Styren

    ~ 30 g/10min

    Hạt PA

    Polyamit

    23~32 g/10min

    Hạt GPPS

    General Purpose Polystyrene

    4.5~ 8 g/10min

    Hạt PET

    Polyethylene terephthalate

    23~ 56 g/10min

    Hạt EVA

    Ethylene Vinyl Acetate Copolymer

    2~ 7.5 g/10min

    ICB hi vọng topic hữu ích cho đọc giả về thông tin chỉ số MI của hạt nhựa chỉ số nóng chảy MFI. Ngoài ra ICB Việt Nam chuyên cung cấp các loại hạt nhựa nhập khẩu từ những công ty hạt nhựa nổi tiếng đảm bảo chất lượng thành phẩm nhựa khi tạo ra.

    Mọi chi tiết vui lòng gọi số hotline 0903.772.421 để mua hạt nhựa.

     

    ICB - BÀI VIẾT LIÊN QUAN

    Hạt nhựa màu là gì? ưu điểm và bảng giá

    Hạt nhựa màu thuộc một trong những hạt phụ gia nhựa giữ vai trò quan trọng trong ngành sản xuất đồ dùng bằng nhựa, mục đích để tạo màu cho thành phẩm nhựa tăng tính thẩm mỹ.

    Hạt nhựa PET là gì? Các ưu điểm và ứng dụng

    Hạt nhựa PET hay Polyethylene terephthalate là một loại hạt nhựa nhiệt dẻo (polyester) có công thức hóa học (C10H8O4 )n đặc tính chịu nhiệt, cơ và hóa học tốt.

    Tìm hiểu hạt nhựa ABS và bảng giá hiện nay

    Hạt nhựa ABS Acrylonitrile Butadiene Styrene là nhựa nhiệt dẻo không mùi và không độc hại độ bóng cao, độ bền cứng, chịu nhiệt, khả năng chống va đập làm đồ chơi trẻ em.

    3 Công ty hạt nhựa UY TÍN mà ICB nhập khẩu và phân phối

    Quý khách đang tìm kiếm công ty hạt nhựa hay nói đúng hơn nhà cung cấp hạt nhựa uy tín có khả năng phân phối nhanh chóng đáp ứng tiêu thụ sản xuất sản phẩm nhựa của mình? Thì ICB Việt Nam là công ty nhập khẩu hạt nhựa và là lựa chọn không nên bỏ qua.

    Đặc tính ưu điểm hạt nhựa PE Polyethylene

    Hạt nhựa PE hay Polyethylene là hạt nhựa nhiệt dẻo tổng hợp từ monomer ethylene có màu trắng cấu trúc tinh thể, khả năng cách điện, nhiệt, chống thấm tốt và không độc hại

    Mua hạt nhựa Ở ĐÂU Giá rẻ Chất lượng Chính hãng

    Quý khách đang muốn mua hạt nhựa ở đâu giá rẻ vẫn đảm bảo về chất lượng để phục vụ hoạt động sản xuất kinh doanh, lựa chọn đơn vị uy tín để mua từ nguồn phân phối hạt nhựa chính hãng sẽ là nhu cầu cần thiết để đảm bảo hiệu quả sản xuất và lợi nhuận.

    Hạt nhựa nguyên sinh có giá bao nhiêu? ưu điểm ứng dụng

    Hạt nhựa nguyên sinh virgin plastic beads là nguyên liệu dùng sản xuất các sản phẩm nhựa với độ bền cao và an toàn cho con người sử dụng.

    AS/SAN: Ứng dụng đa dạng và tính năng vượt trội trong ngành công nghiệp nhựa

    AS/SAN là một loại nhựa cộng hoá polymer của styrene và acrylonitrile. Nó có các tính chất quan trọng như tính trong suốt, độ cứng, độ bền và cũng chịu nhiệt và chống hóa chất, điều đó rất phù hợp cho việc sản xuất các sản phẩm vệ sinh, máy khuấy nước trái cây, hộp trang điểm, bật lửa và vật dụng khác.

    PP random - Đặc tính và ứng dụng trong lĩnh vực y tế

    Hạt nhựa PP Random với các loại K4527GR, K4510ET, K4527ET, và 3340HMD đều có đặc tính phục vụ lĩnh vực y tế. K4527GR có độ trong suốt cao, thích hợp cho bình truyền dịch. K4510ET và K4527ET tập trung vào độ bền và kháng hóa chất, tốt cho ống tiêm và thiết bị đa dụng. 3340HMD phổ biến trong các phụ kiện như nắp chai. Những tính năng này đảm bảo an toàn và hiệu quả trong y tế.

    Chất liệu ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene) - Tính chất và ứng dụng

    ABS là chất liệu nhựa kỹ thuật được làm từ nhựa copolymer Acrylonitrile Butadiene Styrene, ABS có tính chất vật lý cân bằng tốt giữa độ cứng và độ bền, chịu va đập tốt, chống nhiệt và chống hóa chất cao, cứng và bóng. Ứng dụng làm bộ phận điện tử, đồ gia dụng, ô tô, đồ chơi và các ngành công nghiệp khác.

    Tìm hiểu về hạt nhựa PS. Tính năng kỹ thuật và hình ảnh ứng dụng sản phẩm

    Hạt nhựa PS (Polystyrene) có thể chia thành 2 loại như sau: General Purpose Polystyrene (GPPS): Có những đặc tính quan trọng như tính trong suốt, tính cứng, và khả năng gia công, là lựa chọn lý tưởng cho việc sản xuất các sản phẩm như linh kiện điện tử, băng cassette, hộp CD, đồ dùng gia đình bao gồm hộp xốp, khay thức ăn, v.v.  

    Cách vệ sinh các máy nhựa thật nhanh chóng và đạt hiệu quả tốt nhất

    Nếu không làm vệ sinh máy thường xuyên, các nguyên liệu nhựa và chất dơ lâu ngày tích tụ và bị oxy hóa bám vào trục vít và các bộ phận bên trong của máy gây trở ngại trong khâu sản xuất và lỗi trên thành phẩm nhựa.